HCM Viem gan C trieu chung va cach dieu tri

nhathuocgan

Tiểu thương mới
Tham gia
13 Tháng ba 2024
Bài viết
11
Điểm tương tác
0
Viêm gan C là căn bệnh thường không có triệu chứng nên được phát hiện khá tình cờ. Tuy nhiên, điều đáng ghi nhớ là viêm gan C không được điều trị có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như: xơ gan sau viêm hoặc ung thư biểu mô tế bào gan. Bạn có thể bị nhiễm viêm gan C như thế nào và cách điều trị cũng như phòng ngừa căn bệnh này là gì?

1. Viêm gan C – căn bệnh này là gì?

Viêm gan C (Viêm gan C) là một căn bệnh do virus HCV, một loại virus RNA hướng gan thuộc họ Flaviviridae gây ra. Loại virus này có sáu kiểu gen khác nhau, mỗi kiểu gen được chia thành các phân nhóm. Sự khác biệt giữa các kiểu gen riêng lẻ và các phân nhóm của chúng là phản ứng của chúng với việc điều trị.

Nhiễm HCV gây viêm tế bào gan (tế bào gan), dẫn đến những thay đổi hoại tử và viêm. Nếu bệnh này kéo dài hơn 6 tháng thì gọi là viêm gan C mãn tính. Điều đáng nói thêm là khoảng 20-40% số ca nhiễm HCV biến mất một cách tự nhiên sau một thời gian, nhưng trong trường hợp viêm gan C mãn tính thì khả năng tự khỏi là có thể. chỉ ở 0,02% bệnh nhân.
thuoc-myhepall-dieu-tri-viem-gan-c.jpg


2. Bạn có thể bị nhiễm viêm gan C như thế nào?

Ổ chứa virus HCV là con người. Nhiễm trùng lây truyền qua sự gián đoạn tính liên tục của mô và sự tiếp xúc của vùng da hoặc màng nhầy bị tổn thương với vật liệu bị ô nhiễm - máu, tinh dịch hoặc các chất dịch cơ thể khác của người bị nhiễm bệnh. Mặc dù virus HCV ít lây nhiễm hơn HBV, nhưng trong nhiều trường hợp, nó lây lan ở những người nghiện ma túy tiêm tĩnh mạch, cũng như trong các thủ tục điều trị ngoại trú - truyền máu hoặc các sản phẩm máu bị nhiễm bệnh, cũng như trong quá trình ghép tạng.

Ngoài ra còn có nguy cơ nhiễm HCV cao hơn ở những nhân viên y tế, những người có thể bị nhiễm bệnh khi thực hiện các thủ thuật y tế hoặc phi y tế xâm lấn bằng cách sử dụng dụng cụ phẫu thuật không được khử trùng hoặc khử trùng không đúng cách.

Điều quan trọng là nguy cơ lây truyền HCV cũng tăng lên trong khi sinh con , khi trẻ sơ sinh có thể bị nhiễm bệnh từ người mẹ bị bệnh cũng như khi quan hệ ********. Điều quan trọng là nhiễm HCV tương đối hiếm khi xảy ra do dùng chung vật dụng cá nhân với người bị nhiễm bệnh, chẳng hạn như bàn chải đánh răng.

3. Viêm gan C – triệu chứng

Thời gian ủ bệnh của bệnh có thể kéo dài từ 2 tuần đến 5 tháng. Ở hầu hết bệnh nhân, viêm gan C không có triệu chứng. Ở những người còn lại, triệu chứng của viêm gan C thường là mệt mỏi mãn tính, kèm theo tâm trạng chán nản, buồn nôn, đau bụng, đau cơ và khớp. Ở một số bệnh nhân, bạn cũng có thể nhận thấy gan to, vàng da định kỳ, nước tiểu sẫm màu và phân sáng màu.

Cũng cần nói thêm rằng ở những bệnh nhân viêm gan C không có triệu chứng, các triệu chứng đầu tiên của bệnh đang phát triển có thể liên quan đến các biến chứng của viêm gan C, chẳng hạn như xơ gan hoặc các biến chứng ngoài gan của viêm gan C.

4. Xét nghiệm viêm gan C – chẩn đoán bệnh như thế nào?

Virus HCV là một trong những nguyên nhân nghiêm trọng nhất gây ra bệnh gan mãn tính. Vì vậy, nếu các triệu chứng của bệnh nhân có thể chỉ ra rằng họ bị viêm gan C, bác sĩ sẽ yêu cầu chẩn đoán rộng rãi hơn. Đầu tiên, bác sĩ tiến hành một cuộc phỏng vấn với bệnh nhân, trong đó ông đánh giá nguy cơ tiềm ẩn khi tiếp xúc với virus HCV trong những tháng trước bằng cách kiểm tra xem bệnh nhân có:

có tiếp xúc gần với người bệnh hoặc có thể đã tiếp xúc với máu bị nhiễm bệnh;

ở trong khu vực có bệnh lưu hành;

có tiếp xúc gần gũi với trẻ em đang học mẫu giáo, nhà trẻ hoặc trường học - ở trẻ em dưới 10 tuổi, nhiễm HCV thường nhẹ hoặc không có triệu chứng, đó là lý do tại sao chúng ta không phải lúc nào cũng biết rằng trẻ có thể lây nhiễm cho chúng ta;

đã có quan hệ ******** qua đường hậu môn với bạn tình.

Bước đầu tiên để chẩn đoán viêm gan C là thực hiện các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm, cụ thể là xác định kháng thể kháng HCV, xuất hiện trong máu khoảng 7 tuần sau khi nhiễm bệnh.

Kết quả xét nghiệm dương tính cho thấy sự tiếp xúc với vi sinh vật ở một giai đoạn nào đó của cuộc đời. Một tuần sau khi nhiễm bệnh, HCV RNA (vật liệu di truyền của virus) cũng có thể được xác định trong máu - kết quả dương tính của xét nghiệm này và hoạt động ALT tăng hơn 10 lần so với giá trị của 12 tháng trước đó cho thấy bệnh nhân đã bị nhiễm virus HCV.

5. Viêm gan C – điều trị

Khi bác sĩ nghi ngờ bệnh nhân bị viêm gan C và các xét nghiệm xác nhận chẩn đoán này, cần tiến hành ngay phương pháp điều trị dựa trên cả điều trị bằng thuốc và không dùng thuốc.

Thật không may, hiện tại không có loại thuốc nào có thể loại bỏ hoàn toàn virus khỏi cơ thể bệnh nhân.

Điều trị bằng thuốc dựa trên việc sử dụng các loại thuốc như:

pegylat interferon alfa-2a hoặc alfa-2b , có thời gian bán hủy dài hơn trong cơ thể bệnh nhân;

ribavin - trong nhiễm HCV cấp tính, chỉ sử dụng interferon, trong khi ở viêm gan C mãn tính, interferon được dùng cho bệnh nhân kết hợp với ribavin;

thuốc chống vi-rút nhằm ngăn chặn sự sinh sản của vi-rút HCV trong cơ thể.

Phác đồ điều trị và việc lựa chọn các chế phẩm thuốc cụ thể phụ thuộc vào một số yếu tố, chẳng hạn như: Kiểu gen virus HCV, mức độ xơ hóa gan, bệnh đi kèm và sự sẵn có của các liệu pháp hoàn trả. Điều cần nhớ là bắt đầu điều trị viêm gan C càng sớm càng tốt là rất quan trọng đối với sức khỏe của bệnh nhân vì nó làm giảm nguy cơ mắc các bệnh như ung thư gan hoặc xơ gan.

Đọc thêm: https://nhathuocgan.com/thuoc-myhep-all-dieu-tri-viem-gan-c/
 

Bình luận bằng Facebook

Bên trên